Some examples of word usage: annuals
1. Annuals are plants that complete their life cycle in one growing season.
Cây thường niên là những cây hoàn thành chu kỳ sống của mình trong một mùa mọc.
2. I like to plant annuals in my garden because they provide a burst of color every year.
Tôi thích trồng cây thường niên trong vườn của mình vì chúng tạo ra một sự sặc sỡ màu sắc mỗi năm.
3. It's important to remember to water annuals regularly to keep them healthy and thriving.
Quan trọng là nhớ tưới nước cho cây thường niên thường xuyên để giữ chúng khỏe mạnh và phát triển.
4. Some annuals, like marigolds and zinnias, are popular choices for gardeners because of their bright blooms.
Một số loại cây thường niên, như hoa cúc và hoa oải hương, được lựa chọn phổ biến bởi những bông hoa sặc sỡ của chúng.
5. Planting annuals is a great way to add variety and interest to your garden.
Trồng cây thường niên là một cách tuyệt vời để thêm sự đa dạng và hấp dẫn vào vườn của bạn.
6. Many gardeners choose to mix annuals with perennials for a garden that blooms all year long.
Nhiều người làm vườn chọn kết hợp cây thường niên với cây lâu năm để có một vườn hoa nở quanh năm.