1. The antigenicity of the virus is being closely studied by researchers.
Độ kháng nguyên của virus đang được các nhà nghiên cứu theo dõi một cách cẩn thận.
2. The vaccine was designed to have high antigenicity to trigger a strong immune response.
Vắc xin được thiết kế để có độ kháng nguyên cao để kích thích phản ứng miễn dịch mạnh mẽ.
3. The antigenicity of the protein was tested in laboratory experiments.
Độ kháng nguyên của protein đã được kiểm tra trong các thí nghiệm tại phòng thí nghiệm.
4. The antigenicity of different strains of the flu virus can vary.
Độ kháng nguyên của các chủng virus cúm khác nhau có thể khác nhau.
5. The antigenicity of the pathogen determines how easily it can be recognized by the immune system.
Độ kháng nguyên của tác nhân gây bệnh quyết định việc nó có thể được nhận diện dễ dàng bởi hệ miễn dịch.
6. Researchers are working to enhance the antigenicity of the vaccine to improve its effectiveness.
Các nhà nghiên cứu đang làm việc để tăng cường độ kháng nguyên của vắc xin để cải thiện hiệu quả của nó.
An antigenicity meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with antigenicity, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, antigenicity