1. The apothecial stage of the fungus is characterized by the development of cup-shaped structures.
(Đoạn phôi của nấm được đặc trưng bởi sự phát triển của cấu trúc hình cốc.)
2. Apothecial fungi release spores into the air to reproduce.
(Nấm đoạn phôi phát ra bào tử vào không khí để sinh sản.)
3. Scientists study the apothecial morphology of fungi to better understand their life cycle.
(Các nhà khoa học nghiên cứu hình thái đoạn phôi của nấm để hiểu rõ hơn vòng đời của chúng.)
4. The apothecial stage is crucial in the reproductive process of certain fungi species.
(Đoạn phôi đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản của một số loài nấm.)
5. The apothecial structure of the fungus can vary depending on environmental conditions.
(Cấu trúc đoạn phôi của nấm có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường.)
6. The apothecial development of the fungus can be influenced by factors such as temperature and humidity.
(Sự phát triển của đoạn phôi của nấm có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ và độ ẩm.)
Translate the sentences into Vietnamese:
1. Đoạn phôi của nấm được đặc trưng bởi sự phát triển của cấu trúc hình cốc.
2. Nấm đoạn phôi phát ra bào tử vào không khí để sinh sản.
3. Các nhà khoa học nghiên cứu hình thái đoạn phôi của nấm để hiểu rõ hơn vòng đời của chúng.
4. Đoạn phôi đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản của một số loài nấm.
5. Cấu trúc đoạn phôi của nấm có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
6. Sự phát triển của đoạn phôi của nấm có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ và độ ẩm.
An apothecial meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with apothecial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, apothecial