1. The appellate court overturned the lower court's decision.
(Tòa án phúc thẩm đã hủy quyết định của tòa án cấp dưới.)
2. The appellate process can be lengthy and complex.
(Quy trình phúc thẩm có thể kéo dài và phức tạp.)
3. The appellate judge carefully reviewed the evidence presented in the trial.
(Thẩm phán phúc thẩm đã cẩn thận xem xét bằng chứng được trình bày trong phiên tòa.)
4. The attorneys prepared their arguments for the appellate hearing.
(Các luật sư đã chuẩn bị các lập luận của họ cho phiên phúc thẩm.)
5. The appellant filed a petition requesting an appellate review of the case.
(Người kháng cáo đã nộp đơn yêu cầu xem xét phúc thẩm vụ án.)
6. The appellate court's decision set a new precedent in legal interpretation.
(Quyết định của tòa án phúc thẩm đã thiết lập một tiền lệ mới trong giải thích pháp luật.)
Translation:
1. Tòa án phúc thẩm đã hủy quyết định của tòa án cấp dưới.
2. Quy trình phúc thẩm có thể kéo dài và phức tạp.
3. Thẩm phán phúc thẩm đã cẩn thận xem xét bằng chứng được trình bày trong phiên tòa.
4. Các luật sư đã chuẩn bị các lập luận của họ cho phiên phúc thẩm.
5. Người kháng cáo đã nộp đơn yêu cầu xem xét phúc thẩm vụ án.
6. Quyết định của tòa án phúc thẩm đã thiết lập một tiền lệ mới trong giải thích pháp luật.
An appellate meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with appellate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, appellate