sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application)
đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ
appliances of war: dụng cụ chiến tranh
domestic electric appliances: dụng cụ điện dùng trong nhà
(số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)
Some examples of word usage: appliances
1. The kitchen appliances were all brand new and shiny.
Các thiết bị gia đình trong bếp đều mới và sáng bóng.
2. Be sure to unplug all appliances before cleaning them.
Hãy chắc chắn rút phích cắm của tất cả các thiết bị trước khi lau chùi chúng.
3. The store offers a wide selection of appliances for every room in the house.
Cửa hàng cung cấp một loạt các thiết bị cho mọi phòng trong nhà.
4. The repairman fixed the broken appliances in no time.
Người sửa chữa đã nhanh chóng sửa chữa các thiết bị bị hỏng.
5. It's important to properly maintain your appliances to ensure they last a long time.
Quan trọng để bảo dưỡng đúng cách các thiết bị của bạn để đảm bảo chúng tồn tại lâu dài.
6. The smart appliances in the house can be controlled remotely via a smartphone.
Các thiết bị thông minh trong nhà có thể được điều khiển từ xa thông qua điện thoại thông minh.
---
1. Các thiết bị gia đình trong bếp đều mới và sáng bóng.
2. Hãy chắc chắn rút phích cắm của tất cả các thiết bị trước khi lau chùi chúng.
3. Cửa hàng cung cấp một loạt các thiết bị cho mọi phòng trong nhà.
4. Người sửa chữa đã nhanh chóng sửa chữa các thiết bị bị hỏng.
5. Quan trọng để bảo dưỡng đúng cách các thiết bị của bạn để đảm bảo chúng tồn tại lâu dài.
6. Các thiết bị thông minh trong nhà có thể được điều khiển từ xa thông qua điện thoại thông minh.
An appliances meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with appliances, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, appliances