Some examples of word usage: appurtenances
1. The house comes fully furnished with all necessary appurtenances.
Nhà được trang bị đầy đủ với tất cả các vật dụng cần thiết.
2. The farm includes all the appurtenances needed for successful crop cultivation.
Nông trại bao gồm tất cả các vật dụng cần thiết để trồng cây thành công.
3. The apartment complex offers residents access to various appurtenances such as a gym and pool.
Khu căn hộ cung cấp cho cư dân quyền truy cập vào các vật dụng khác nhau như phòng tập thể dục và hồ bơi.
4. The castle's appurtenances include a drawbridge, moat, and turrets.
Các vật dụng của lâu đài bao gồm một cầu vượt, hà cầu và tháp canh.
5. The shopkeeper meticulously organized all the appurtenances of his store to maximize efficiency.
Người chủ cửa hàng tỉ mỉ sắp xếp tất cả các vật dụng của cửa hàng của mình để tối đa hóa hiệu suất.
6. The rental agreement specifies that tenants are responsible for maintaining all appurtenances on the property.
Hợp đồng thuê nhà quy định rằng người thuê nhà chịu trách nhiệm duy trì tất cả các vật dụng trên bất động sản.