Some examples of word usage: aptest
1. She is the aptest candidate for the job because of her extensive experience and qualifications.
-> Cô ấy là ứng viên thích hợp nhất cho công việc vì kinh nghiệm và trình độ chuyên môn của cô ấy.
2. His quick thinking and problem-solving skills make him the aptest person to lead the team.
-> Khả năng suy nghĩ nhanh nhạy và giải quyết vấn đề của anh ấy làm cho anh ấy là người thích hợp nhất để lãnh đạo đội.
3. The aptest solution to this issue would be to increase communication between all departments.
-> Giải pháp thích hợp nhất cho vấn đề này sẽ là tăng cường giao tiếp giữa tất cả các phòng ban.
4. She demonstrated her aptest skills during the presentation, impressing everyone in the audience.
-> Cô ấy đã thể hiện kỹ năng thích hợp nhất của mình trong buổi thuyết trình, gây ấn tượng cho mọi người trong khán giả.
5. The aptest way to approach this problem is to break it down into smaller tasks.
-> Cách tiếp cận thích hợp nhất cho vấn đề này là chia nhỏ nó thành các công việc nhỏ hơn.
6. His aptest response to criticism is to listen carefully and reflect on how he can improve.
-> Phản ứng thích hợp nhất của anh ấy đối với chỉ trích là lắng nghe cẩn thận và suy nghĩ về cách anh ấy có thể cải thiện.