Some examples of word usage: aptitude
1. She has a natural aptitude for playing the piano.
- Cô ấy có năng khiếu tự nhiên trong việc chơi đàn piano.
2. His mathematical aptitude helped him excel in school.
- Khả năng toán học của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong việc học.
3. The job requires a high level of technical aptitude.
- Công việc đòi hỏi một mức độ cao về khả năng kỹ thuật.
4. She showed an aptitude for leadership from a young age.
- Cô ấy đã thể hiện khả năng lãnh đạo từ khi còn nhỏ.
5. The program is designed to assess students' aptitudes in various subjects.
- Chương trình được thiết kế để đánh giá khả năng của học sinh trong các môn học khác nhau.
6. With practice and dedication, anyone can improve their aptitude in a particular skill.
- Với sự luyện tập và sự tận tâm, bất kỳ ai cũng có thể cải thiện khả năng của mình trong một kỹ năng cụ thể.