Some examples of word usage: archery
1. I have been practicing archery for years and I am finally starting to see improvements in my accuracy. (Tôi đã tập luyện bắn cung từ nhiều năm và cuối cùng tôi bắt đầu thấy sự cải thiện về độ chính xác của mình.)
2. Archery requires a lot of focus and concentration in order to hit the target consistently. (Bắn cung đòi hỏi rất nhiều sự tập trung và tập trung để liên tục trúng mục tiêu.)
3. My favorite part of archery is the feeling of releasing the arrow and watching it fly through the air towards the target. (Phần yêu thích của tôi khi bắn cung là cảm giác thả mũi tên và nhìn nó bay qua không trung hướng về mục tiêu.)
4. Archery is a popular sport in many countries and is often included in the Olympic Games. (Bắn cung là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia và thường được bao gồm trong các trò chơi Olympic.)
5. I have signed up for an archery competition next month and I am excited to test my skills against other archers. (Tôi đã đăng ký tham gia một cuộc thi bắn cung vào tháng sau và tôi rất háo hức để thử nghiệm kỹ năng của mình so với các cung thủ khác.)
6. The archery range is closed for maintenance this week, so I will have to find somewhere else to practice. (Phạm vi bắn cung đã đóng cửa để bảo dưỡng tuần này, vì vậy tôi sẽ phải tìm một nơi khác để tập luyện.)