Some examples of word usage: asbestosis
1. Asbestosis is a chronic lung condition caused by inhaling asbestos fibers.
- Asbestosis là một bệnh phổi mạn tính do hít phải sợi amiang.
2. Workers who were exposed to asbestos in the past may develop asbestosis later in life.
- Các công nhân từng tiếp xúc với amiang trong quá khứ có thể phát triển asbestosis sau này trong cuộc đời.
3. Symptoms of asbestosis include shortness of breath, coughing, and chest pain.
- Các triệu chứng của asbestosis bao gồm khó thở, ho và đau ngực.
4. Diagnosis of asbestosis is usually based on a patient's history of asbestos exposure and imaging tests.
- Chẩn đoán asbestosis thường dựa vào lịch sử tiếp xúc với amiang của bệnh nhân và các xét nghiệm hình ảnh.
5. Treatment for asbestosis focuses on managing symptoms and preventing further lung damage.
- Điều trị asbestosis tập trung vào quản lý các triệu chứng và ngăn ngừa việc hỏng hóc phổi.
6. Asbestosis is a serious disease that can lead to respiratory failure and other complications.
- Asbestosis là một căn bệnh nghiêm trọng có thể dẫn đến suy hô hấp và các biến chứng khác.