Some examples of word usage: asean
1. ASEAN countries work together to promote economic growth and regional stability.
Các nước ASEAN hợp tác để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định khu vực.
2. The ASEAN Summit is an important meeting for leaders from Southeast Asian nations.
Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN là một cuộc họp quan trọng cho các nhà lãnh đạo từ các quốc gia Đông Nam Á.
3. ASEAN has made significant progress in promoting cultural exchange among member countries.
ASEAN đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc thúc đẩy trao đổi văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
4. The ASEAN Secretariat is located in Jakarta, Indonesia.
Văn phòng ASEAN đặt tại Jakarta, Indonesia.
5. ASEAN has played a key role in facilitating cooperation on environmental issues in the region.
ASEAN đã đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho sự hợp tác về các vấn đề môi trường trong khu vực.
6. Vietnam actively participates in ASEAN meetings and initiatives to strengthen regional unity.
Việt Nam tích cực tham gia các cuộc họp và các sáng kiến của ASEAN để củng cố sự đoàn kết khu vực.