Some examples of word usage: assonances
1. The poet used assonances to create a musical quality in his verses.
- Nhà thơ đã sử dụng âm vần để tạo ra một chất âm nhạc trong những câu thơ của mình.
2. The repetition of assonances throughout the poem added to its overall impact.
- Sự lặp lại của âm vần khắp bài thơ đã làm tăng thêm ảnh hưởng chung của nó.
3. The assonances in the song created a sense of unity and coherence in the lyrics.
- Âm vần trong bài hát tạo nên một cảm giác đồng nhất và nhất quán trong lời ca.
4. The writer carefully crafted the assonances in her prose to enhance the emotional depth of the story.
- Nhà văn đã cẩn thận chế tác âm vần trong văn nghệ của mình để tăng cường sâu sắc cảm xúc của câu chuyện.
5. The assonances in the speech resonated with the audience, making it more memorable.
- Âm vần trong bài phát biểu gây rung cảm với khán giả, khiến nó trở nên đáng nhớ hơn.
6. The assonances in the poem created a sense of harmony and balance in its structure.
- Âm vần trong bài thơ tạo nên một cảm giác hài hòa và cân đối trong cấu trúc của nó.