Some examples of word usage: attentive
1. She was very attentive during the meeting, taking notes and asking questions.
- Cô ấy rất chú ý trong cuộc họp, ghi chú và đặt câu hỏi.
2. The teacher praised the student for being so attentive in class.
- Giáo viên khen ngợi học sinh vì đã rất chú ý trong lớp học.
3. It's important to be attentive to your surroundings while walking alone at night.
- Quan trọng phải chú ý đến môi trường xung quanh khi đi bộ một mình vào ban đêm.
4. The waitress was very attentive, constantly refilling our drinks and checking on us.
- Cô phục vụ rất chú ý, liên tục làm đầy nước uống cho chúng tôi và kiểm tra chúng tôi.
5. He was so attentive to detail that he noticed a small error in the report that others had missed.
- Anh ấy quá chú ý đến chi tiết nên đã nhận ra một lỗi nhỏ trong báo cáo mà người khác đã bỏ qua.
6. The doctor was attentive to the patient's needs, making sure they were comfortable and well-cared for.
- Bác sĩ chú ý đến nhu cầu của bệnh nhân, đảm bảo họ được thoải mái và được chăm sóc tốt.