Some examples of word usage: averted
1. The disaster was averted thanks to quick thinking and decisive action.
- Thảm họa đã được tránh khỏi nhờ vào suy nghĩ nhanh chóng và hành động quyết định.
2. She averted her gaze, unable to meet his eyes.
- Cô tránh ánh nhìn của anh ta, không thể nhìn vào mắt anh.
3. The crisis was averted when the two sides finally reached a compromise.
- Khủng hoảng đã được tránh khi hai bên cuối cùng đạt được một sự thỏa hiệp.
4. The car accident was averted by the driver's quick reflexes.
- Tai nạn xe hơi đã được tránh khỏi nhờ vào phản xạ nhanh nhạy của tài xế.
5. The potential conflict was averted through open communication and understanding.
- Xung đột tiềm năng đã được tránh qua việc giao tiếp mở cửa và sự hiểu biết.
6. The company's bankruptcy was averted with a last-minute investment.
- Sự phá sản của công ty đã được tránh khỏi với một khoản đầu tư vào phút cuối.