Some examples of word usage: aviate
1. The pilot must aviate the plane safely to its destination.
Phi công phải lái máy bay một cách an toàn đến điểm đến của nó.
2. Aviating a helicopter requires a high level of skill and precision.
Lái trực thăng yêu cầu có một mức độ kỹ năng và chính xác cao.
3. The pilot's primary responsibility is to aviate the aircraft, ensuring the safety of all passengers on board.
Trách nhiệm chính của phi công là lái máy bay, đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách trên máy bay.
4. In emergency situations, it is crucial for the pilot to remain calm and focused while aviating the aircraft.
Trong tình huống khẩn cấp, việc quan trọng là phi công phải giữ bình tĩnh và tập trung khi lái máy bay.
5. The pilot was able to successfully aviate the damaged plane back to the airport.
Phi công đã thành công trong việc lái máy bay hỏng trở lại sân bay.
6. Aviating a fighter jet requires quick reflexes and sharp decision-making skills.
Lái máy bay chiến đấu yêu cầu phản xạ nhanh và kỹ năng ra quyết định sắc bén.