1. The aviators looked out over the vast expanse of sky from their cockpit.
Phi công nhìn ra phía trước trên bầu trời rộng lớn từ buồng lái của họ.
2. She purchased a pair of stylish aviators to shield her eyes from the bright sun.
Cô ấy mua một cặp kính râm thời trang để che mắt khỏi ánh nắng chói chang.
3. The aviators navigated through the stormy weather with skill and precision.
Các phi công điều khiển qua thời tiết bão bùng với sự khéo léo và chính xác.
4. The aviators' uniforms were adorned with patches representing their squadron.
Đồng phục của các phi công được trang trí bằng các miếng dán biểu trưng cho đội của họ.
5. The aviators' bravery and dedication to their mission earned them respect and admiration.
Sự gan dạ và sự cam kết của các phi công đối với nhiệm vụ của họ đã giành được sự tôn trọng và ngưỡng mộ.
6. The aviators landed safely on the airstrip after a long and tiring flight.
Các phi công hạ cánh an toàn trên đường băng sau một chuyến bay dài và mệt mỏi.
An aviators meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with aviators, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, aviators