1. He is a confirmed bachelor and has no interest in getting married.
Anh ta là một đàn ông độc thân và hoàn toàn không quan tâm đến việc kết hôn.
2. She is pursuing her bachelor's degree in business administration.
Cô ấy đang theo học bằng cử nhân quản trị kinh doanh.
3. The bachelor party was a wild night of celebration before the wedding.
Buổi tiệc độc thân đã trở thành một đêm ăn mừng hoang dã trước ngày cưới.
4. He is the last remaining bachelor in his group of friends.
Anh ta là người đàn ông độc thân cuối cùng trong nhóm bạn của mình.
5. The bachelor pad was stylishly decorated with modern furniture.
Căn hộ của đàn ông độc thân được trang trí đẹp mắt với đồ nội thất hiện đại.
6. She was thrilled to receive a rose from the eligible bachelor on the reality TV show.
Cô ấy rất vui khi nhận được một bông hoa hồng từ chàng trai độc thân đáng yêu trên chương trình truyền hình thực tế.
An bachelor meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bachelor, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, bachelor