Some examples of word usage: bait
1. The fisherman used a worm as bait to catch the fish.
Người câu cá đã dùng sâu làm mồi để bắt cá.
2. The hunter set up a trap with some meat as bait for the wild animals.
Kẻ săn đã dựng một cái bẫy với một ít thịt làm mồi cho những con vật hoang dã.
3. The scammer used a fake email as bait to trick people into giving away their personal information.
Kẻ lừa đảo đã dùng một email giả mạo làm mồi để lừa người khác để tiết lộ thông tin cá nhân của họ.
4. The company offered a discount as bait to attract more customers.
Công ty đã cung cấp một chiết khấu làm mồi để thu hút thêm khách hàng.
5. The detective used himself as bait to catch the criminal.
Thám tử đã dùng chính bản thân mình làm mồi để bắt tên tội phạm.
6. The cat sat patiently, waiting for the mouse to take the cheese bait.
Con mèo ngồi kiên nhẫn, chờ con chuột lấy mồi phô mai.