Some examples of word usage: bakelized
1. The cake was bakelized to perfection, with a golden crust and moist interior.
(Chiếc bánh đã được nướng chín hoàn hảo, với lớp vỏ và lòng bánh ẩm)
2. The chef bakelized the bread dough for hours, resulting in a delicious loaf.
(Đầu bếp đã nướng bột bánh trong vài giờ, kết quả là một ổ bánh ngon)
3. The bakelized cookies were a hit at the party, everyone wanted the recipe.
(Những chiếc bánh quy nướng đã rất được ưa chuộng tại bữa tiệc, ai cũng muốn biết công thức)
4. The bakery specializes in bakelized pastries, creating unique and flavorful treats.
(Tiệm bánh chuyên về các loại bánh ngọt nướng, tạo ra những món tráng miệng độc đáo và đậm đà)
5. I love the bakelized aroma that fills the kitchen when I'm baking bread.
(Tôi yêu mùi thơm của bánh nướng lan tỏa trong bếp khi tôi đang nướng bánh)
6. The bakelized pie crust was perfectly flaky and buttery, a true delight.
(Lớp vỏ bánh nướng của chiếc bánh ngọt đã rất giòn và béo thơm, một niềm vui thực sự)
Translate into Vietnamese:
1. Chiếc bánh đã được nướng chín hoàn hảo, với lớp vỏ và lòng bánh ẩm
2. Đầu bếp đã nướng bột bánh trong vài giờ, kết quả là một ổ bánh ngon
3. Những chiếc bánh quy nướng đã rất được ưa chuộng tại bữa tiệc, ai cũng muốn biết công thức
4. Tiệm bánh chuyên về các loại bánh ngọt nướng, tạo ra những món tráng miệng độc đáo và đậm đà
5. Tôi yêu mùi thơm của bánh nướng lan tỏa trong bếp khi tôi đang nướng bánh
6. Lớp vỏ bánh nướng của chiếc bánh ngọt đã rất giòn và béo thơm, một niềm vui thực sự