1. I love how natural my hair looks with balayage highlights.
Tôi thích cách tóc của mình trông tự nhiên với những sọc nổi balayage.
2. Balayage is a popular hair coloring technique that creates a sun-kissed look.
Balayage là một kỹ thuật nhuộm tóc phổ biến tạo ra vẻ ngoài như được ánh nắng chói chang.
3. I'm thinking about getting balayage done to my hair next month.
Tôi đang nghĩ đến việc nhuộm balayage cho mái tóc của mình vào tháng sau.
4. Many celebrities opt for balayage to achieve a natural and effortless hair color.
Nhiều ngôi sao chọn balayage để đạt được màu tóc tự nhiên và dễ dàng.
5. The balayage technique involves hand-painting highlights onto the hair for a seamless blend.
Kỹ thuật balayage bao gồm việc vẽ sọc nổi bằng tay lên tóc để tạo sự hòa quyện.
6. Balayage is a low-maintenance hair color option that grows out beautifully.
Balayage là một lựa chọn màu tóc ít tốn công chăm sóc và mọc ra đẹp mắt.
1. Tôi thích cách tóc của mình trông tự nhiên với những sọc nổi balayage.
2. Balayage là một kỹ thuật nhuộm tóc phổ biến tạo ra vẻ ngoài như được ánh nắng chói chang.
3. Tôi đang nghĩ đến việc nhuộm balayage cho mái tóc của mình vào tháng sau.
4. Nhiều ngôi sao chọn balayage để đạt được màu tóc tự nhiên và dễ dàng.
5. Kỹ thuật balayage bao gồm việc vẽ sọc nổi bằng tay lên tóc để tạo sự hòa quyện.
6. Balayage là một lựa chọn màu tóc ít tốn công chăm sóc và mọc ra đẹp mắt.
An balayage meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with balayage, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, balayage