Some examples of word usage: bandannas
1. I always wear bandannas to keep my hair out of my face when I'm working in the garden.
Tôi luôn đội khăn bandannas để giữ tóc khỏi mặt khi tôi làm việc trong vườn.
2. The cowboys in the old western movies always wore bandannas around their necks.
Những người cao bồi trong các bộ phim miền Tây cũ luôn đội khăn bandannas xung quanh cổ.
3. Bandannas are a popular accessory for music festivals, adding a touch of style to any outfit.
Khăn bandannas là phụ kiện phổ biến cho các lễ hội âm nhạc, tạo thêm một chút phong cách cho bất kỳ bộ trang phục nào.
4. Some people use bandannas as makeshift masks when they forget their face covering at home.
Một số người sử dụng khăn bandannas như một chiếc khẩu trang tạm thời khi họ quên khẩu trang ở nhà.
5. Bandannas come in a variety of colors and patterns, making them a versatile accessory for any wardrobe.
Khăn bandannas có nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, khiến chúng trở thành phụ kiện linh hoạt cho bất kỳ tủ đồ nào.
6. My dog looks so cute with a bandanna tied around his neck.
Con chó của tôi trông rất dễ thương với một chiếc khăn bandannas buộc xung quanh cổ.