1. I have a collection of signed baseballs from famous players.
(Tôi có một bộ sưu tập các quả bóng chày được ký tên bởi các cầu thủ nổi tiếng.)
2. The pitcher threw the baseball with incredible speed.
(Người ném bóng chày ném bóng với tốc độ đáng kinh ngạc.)
3. The team practiced hitting baseballs at the batting cages.
(Đội tập luyện đánh bóng chày tại khu vực đánh bóng.)
4. My favorite memory from childhood is playing catch with my dad using baseballs.
(Kỷ niệm yêu thích của tôi từ thời thơ ấu là chơi bắt bóng với bố sử dụng bóng chày.)
5. The baseballs used in professional games are carefully inspected for quality.
(Các quả bóng chày được sử dụng trong các trận đấu chuyên nghiệp được kiểm tra cẩn thận về chất lượng.)
6. Fans eagerly waited for home run balls to be hit into the stands during the baseball game.
(Những người hâm mộ chờ đợi háo hức để những quả bóng home run được đánh vào khán đài trong trận đấu bóng chày.)
An baseballs meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with baseballs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, baseballs