Some examples of word usage: bathing costume
1. I need to buy a new bathing costume for my upcoming beach vacation.
Tôi cần mua một bộ đồ tắm mới cho kỳ nghỉ biển sắp tới của mình.
2. She picked out a stylish bathing costume with a tropical print.
Cô ấy chọn một bộ đồ tắm đẹp với họa tiết nhiệt đới.
3. The children were excited to put on their bathing costumes and play in the pool.
Các em nhỏ rất phấn khích khi mặc bộ đồ tắm và chơi trong hồ bơi.
4. I forgot to pack my bathing costume for the trip, so I had to buy one at the resort.
Tôi quên mang theo bộ đồ tắm cho chuyến đi, nên tôi phải mua một bộ ở khu nghỉ.
5. The bathing costumes at the store were on sale, so I bought a few for the whole family.
Các bộ đồ tắm tại cửa hàng đang giảm giá, nên tôi mua một vài bộ cho cả gia đình.
6. She felt confident and beautiful in her new bathing costume.
Cô ấy cảm thấy tự tin và xinh đẹp trong bộ đồ tắm mới của mình.