Some examples of word usage: bazar
1. I went to the bazar to buy some fresh vegetables for dinner.
Tôi đến chợ để mua rau tươi cho bữa tối.
2. The bazar was bustling with activity as shoppers haggled over prices.
Chợ đông đúc với các hoạt động mua sắm và đàm phán giá cả.
3. The bazar is known for its unique handmade crafts and artisanal products.
Chợ nổi tiếng với các sản phẩm thủ công và đồ thủ công.
4. My favorite part of visiting the bazar is trying all the delicious street food.
Phần ưa thích của tôi khi đến chợ là thử hết các món đường phố ngon.
5. The bazar is a great place to find one-of-a-kind souvenirs and gifts.
Chợ là nơi tuyệt vời để tìm quà lưu niệm và quà tặng độc đáo.
6. Every weekend, my family and I visit the local bazar to stock up on fresh produce.
Mỗi cuối tuần, gia đình tôi đến chợ địa phương để mua sắm đủ loại sản phẩm tươi sống.