Some examples of word usage: beam
1. The sun's warm beams shone through the window, lighting up the room.
- Những tia nắng ấm áp của mặt trời chiếu qua cửa sổ, làm sáng căn phòng.
2. The lighthouse's powerful beam guided ships safely through the rough waters.
- Tia sáng mạnh mẽ của hải đăng chỉ dẫn các tàu an toàn qua những vùng nước hiểm trở.
3. The engineer used a laser beam to measure the distance between two points.
- Kỹ sư đã sử dụng tia laser để đo khoảng cách giữa hai điểm.
4. The gymnast performed a flawless beam routine during the competition.
- Vận động viên thể dục thể hiện một bài tập trên thanh gỗ hoàn hảo trong cuộc thi.
5. The construction workers used a crane to lift the heavy steel beam into place.
- Các công nhân xây dựng đã sử dụng cần cẩu để nâng thanh thép nặng vào vị trí.
6. Her smile beamed with happiness as she received the award.
- Nụ cười của cô ấy tỏa sáng với niềm hạnh phúc khi cô nhận được giải thưởng.