Some examples of word usage: beam angle
1. The spotlight has a narrow beam angle, perfect for highlighting a specific area.
- Đèn chiếu sáng có góc chiếu hẹp, hoàn hảo để làm nổi bật một khu vực cụ thể.
2. Adjusting the beam angle of the floodlight can help control the spread of light.
- Điều chỉnh góc chiếu của đèn sân vườn có thể giúp kiểm soát phạm vi chiếu sáng.
3. A wider beam angle is needed for illuminating larger spaces.
- Cần phải có góc chiếu rộng hơn để chiếu sáng các không gian lớn.
4. The stage lights have a variable beam angle, allowing for different lighting effects.
- Đèn sân khấu có thể điều chỉnh được góc chiếu, tạo ra các hiệu ứng chiếu sáng khác nhau.
5. By changing the beam angle of the track lighting, you can direct the light where it is needed.
- Bằng cách thay đổi góc chiếu của đèn đuôi, bạn có thể hướng ánh sáng tới nơi cần thiết.
6. The architectural lighting design considered the beam angle to ensure even illumination throughout the building.
- Thiết kế ánh sáng kiến trúc đã xem xét góc chiếu để đảm bảo ánh sáng chiếu đều khắp toàn bộ tòa nhà.