Some examples of word usage: become
1. She wanted to become a doctor when she grew up.
- Cô ấy muốn trở thành bác sĩ khi lớn lên.
2. The caterpillar will become a butterfly after it goes through metamorphosis.
- Sâu bướm sẽ trở thành bướm sau khi trải qua quá trình biến đổi.
3. With hard work and determination, he will become successful in his career.
- Với sự cố gắng và quyết tâm, anh ấy sẽ trở thành thành công trong sự nghiệp của mình.
4. The old house has become a popular tourist attraction in the town.
- Ngôi nhà cũ đã trở thành điểm thu hút du khách phổ biến ở thị trấn.
5. Over time, the small seed will become a tall, strong tree.
- Theo thời gian, hạt giống nhỏ sẽ trở thành cây cao, mạnh mẽ.
6. She hoped to become fluent in Vietnamese by taking language lessons.
- Cô ấy hy vọng sẽ thành thạo tiếng Việt bằng cách học tiếng.