Some examples of word usage: befalls
1. When tragedy befalls a family, it can be difficult to find comfort.
Khi tai nạn xảy ra với một gia đình, việc tìm kiếm sự an ủi có thể rất khó khăn.
2. No one knows what fate befalls us in the future.
Không ai biết điều gì sẽ xảy ra với chúng ta trong tương lai.
3. It is important to be prepared for any challenge that befalls us.
Quan trọng là phải chuẩn bị cho mọi thách thức đến với chúng ta.
4. When success befalls someone, it is important to remain humble.
Khi thành công đến với ai đó, quan trọng là phải giữ lòng khiêm tốn.
5. The same fate befalls all living beings eventually.
Cuối cùng, tất cả các sinh vật sống đều phải đối mặt với cùng một số phận.
6. It is said that good fortune befalls those who work hard and persevere.
Người ta nói rằng may mắn sẽ đến với những người làm việc chăm chỉ và kiên trì.