Some examples of word usage: behind
1. She hid behind the tree to avoid being seen.
(Cô ấy trốn sau cái cây để tránh bị nhìn thấy.)
2. The truth behind his sudden disappearance was finally revealed.
(Sự thật đằng sau việc anh ta biến mất đột ngột cuối cùng đã được tiết lộ.)
3. The team fell behind in the first half but managed to catch up in the second.
(Đội bóng bị tụt lại ở hiệp một nhưng đã kịp kết thúc ở hiệp hai.)
4. The reasons behind her decision are still unknown.
(Những lý do đứng sau quyết định của cô ấy vẫn chưa biết.)
5. The children played hide and seek, with one child counting while the others hid behind furniture.
(Các em bé chơi trốn tìm, với một đứa trẻ đếm số trong khi những người khác trốn sau đồ đạc.)
6. She always felt like she was lagging behind her classmates in terms of academic performance.
(Cô ấy luôn cảm thấy mình đang đứng sau các bạn cùng lớp về hiệu suất học tập.)
Translated in Vietnamese:
1. Cô ấy trốn sau cái cây để tránh bị nhìn thấy.
2. Sự thật đằng sau việc anh ta biến mất đột ngột cuối cùng đã được tiết lộ.
3. Đội bóng bị tụt lại ở hiệp một nhưng đã kịp kết thúc ở hiệp hai.
4. Những lý do đứng sau quyết định của cô ấy vẫn chưa biết.
5. Các em bé chơi trốn tìm, với một đứa trẻ đếm số trong khi những người khác trốn sau đồ đạc.
6. Cô ấy luôn cảm thấy mình đang đứng sau các bạn cùng lớp về hiệu suất học tập.