Some examples of word usage: belly
1. She rubbed her pregnant belly lovingly.
- Cô ấy vuốt nhẹ vào bụng bầu của mình với tình yêu.
2. The little boy giggled as he tickled his sister's belly.
- Cậu bé nhỏ cười toe toét khi bịt bụng của chị gái.
3. He felt a growl in his belly, signaling that he was hungry.
- Anh ta cảm thấy tiếng gầm trong dạ dày, báo hiệu rằng anh ta đang đói.
4. The cat curled up on the windowsill, exposing its soft belly.
- Con mèo cuộn tròn trên cửa sổ, để lộ bụng mềm mại của nó.
5. She wore a crop top that showed off her toned belly.
- Cô ấy mặc áo crop top khoe bụng săn chắc của mình.
6. The boxer took a punch to the belly and winced in pain.
- Tay đấu quyền nhận một cú đấm vào bụng và co rúm vì đau.