1. Regular exercise can beneficially impact your overall health and well-being.
- Việc tập thể dục đều đặn có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe và sự phúc lợi tổng thể của bạn.
2. Eating a balanced diet can beneficially improve your energy levels and mood.
- Ăn một chế độ ăn cân đối có thể cải thiện đáng kể năng lượng và tâm trạng của bạn.
3. Taking breaks throughout the workday can beneficially boost productivity and focus.
- Nghỉ ngơi trong suốt ngày làm việc có thể tăng cường hiệu suất làm việc và tập trung một cách tích cực.
4. Investing in education can beneficially lead to better job opportunities and higher earning potential.
- Đầu tư vào giáo dục có thể dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn và tiềm năng thu nhập cao hơn một cách tích cực.
5. Building strong relationships with others can beneficially enhance your social support network.
- Xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác có thể tăng cường mạng lưới hỗ trợ xã hội của bạn một cách tích cực.
6. Engaging in mindfulness practices can beneficially reduce stress and improve mental clarity.
- Tham gia vào các thực hành tập trung có thể giảm căng thẳng và cải thiện sự sáng suốt tinh thần một cách tích cực.
An beneficially meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beneficially, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, beneficially