Some examples of word usage: benefits
1. Employee benefits include health insurance and retirement plans.
Các phúc lợi cho nhân viên bao gồm bảo hiểm sức khỏe và kế hoạch hưu trí.
2. Regular exercise has many benefits for both physical and mental health.
Tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần.
3. The company offers a range of benefits to attract and retain top talent.
Công ty cung cấp một loạt các phúc lợi để thu hút và giữ chân tài năng hàng đầu.
4. Studying abroad can have long-lasting benefits for personal growth and career opportunities.
Việc học tập ở nước ngoài có thể mang lại những lợi ích lâu dài cho sự phát triển cá nhân và cơ hội nghề nghiệp.
5. It's important to weigh the costs and benefits before making a decision.
Quan trọng là cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí và lợi ích trước khi đưa ra quyết định.
6. Regular meditation has been shown to have numerous health benefits, including reducing stress and improving focus.
Thiền định đều đặn đã được chứng minh mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe, bao gồm giảm căng thẳng và cải thiện sự tập trung.