Some examples of word usage: benignant
1. The old man's benignant smile warmed the hearts of everyone in the room.
( Nụ cười hiền lành của ông lão làm ấm lòng mọi người trong phòng.)
2. Despite his intimidating appearance, the biker had a surprisingly benignant personality.
( Mặc dù vẻ ngoài đáng sợ, người lái xe mô tô có tính cách bất ngờ hiền lành.)
3. The teacher's benignant attitude towards her students created a positive learning environment.
( Thái độ hiền lành của cô giáo đối với học sinh tạo ra môi trường học tập tích cực.)
4. The benignant king was loved by all his subjects for his kind and fair rule.
( Vua hiền lành được mọi người dân yêu quý vì quyền lực hiền lành và công bằng.)
5. The doctor's benignant demeanor put his patients at ease during their appointments.
( Thái độ hiền lành của bác sĩ đã làm dịu bớt lo lắng của bệnh nhân trong các cuộc hẹn.)
6. The charity organization's benignant efforts helped improve the lives of many disadvantaged families.
( Những nỗ lực hiền lành của tổ chức từ thiện đã giúp cải thiện cuộc sống của nhiều gia đình khó khăn.)