you can't find a better man: anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn
khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)
he is not well yet: anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ
to be better off
khấm khá hơn, phong lưu hơn
to be better than one's words
hứa ít làm nhiều
the better part
phần lớn, đa số
no better than
không hơn gì
to have seen better days
đã có thời kỳ khấm khá
one's better half
(xem) half
she is no better than she should be: ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã
phó từ
cấp so sánh của well
hơn, tốt hơn, hay hơn
to think better of somebody: đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai
better late than never
muộn còn hơn không
had better
nên, tốt hơn là
you had better go now: anh nên đi bây giờ thì hơn
to know better
không tin (lời ai nói)
không dại gì mà làm (một việc gì)
to think better of it
thay đổi ý kiến
ngoại động từ
làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện
to better the living conditions of the people: cải thiện đời sống của nhân dân
to better a record: lập kỷ lục cao hơn
vượt, hơn
to better oneself
đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn
danh từ
người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)
to respect one's betters: kính trọng những người hơn mình
thế lợi hơn
to get the better of: thắng, thắng thế
change for worse
dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)
danh từ+ (bettor)/'betə/
người đánh cuộc, người đánh cá
Some examples of word usage: betters
1. She always strives to do her best and betters herself every day.
- Cô ấy luôn cố gắng làm tốt nhất và tự cải thiện mình mỗi ngày.
2. Education betters the lives of individuals and communities.
- Giáo dục cải thiện cuộc sống của cá nhân và cộng đồng.
3. He believes that competition betters the quality of products and services.
- Anh ấy tin rằng cạnh tranh làm tốt hơn chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
4. Learning from our mistakes is how we can betters ourselves.
- Học từ những sai lầm là cách chúng ta có thể cải thiện bản thân.
5. The new technology betters our ability to communicate with people around the world.
- Công nghệ mới cải thiện khả năng giao tiếp của chúng ta với mọi người trên thế giới.
6. A healthy lifestyle betters both physical and mental well-being.
- Một lối sống lành mạnh cải thiện cả sức khỏe về thể chất lẫn tinh thần.
An betters meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with betters, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, betters