Some examples of word usage: beverages
1. I enjoy trying different types of beverages, such as coffee, tea, and smoothies.
Tôi thích thử các loại đồ uống khác nhau, như cà phê, trà và sinh tố.
2. It's important to stay hydrated and drink plenty of beverages throughout the day.
Quan trọng là phải duy trì cơ thể được cung cấp nước và uống đủ lượng đồ uống suốt cả ngày.
3. The restaurant offers a variety of alcoholic and non-alcoholic beverages to choose from.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại đồ uống có cồn và không có cồn để lựa chọn.
4. I prefer cold beverages in the summer to help me cool down in the heat.
Tôi ưa thích đồ uống lạnh vào mùa hè để giúp tôi giảm nhiệt.
5. The party will have a selection of beverages, including soda, juice, and water.
Bữa tiệc sẽ có các loại đồ uống, bao gồm nước ngọt, nước ép và nước.
6. Some people like to pair specific beverages with certain foods for a better dining experience.
Một số người thích kết hợp đồ uống cụ thể với các món ăn nhất định để có trải nghiệm ẩm thực tốt hơn.