Some examples of word usage: bibliomania
1. His bibliomania was evident from the stacks of books that filled every corner of his house.
Sự say mê sách của anh ấy rõ ràng từ những đống sách lấp đầy mọi góc của nhà anh.
2. The librarian's bibliomania led her to collect rare and valuable editions of classic literature.
Sự say mê sách của thủ thư đã dẫn anh ta tới việc sưu tập các bản in hiếm và giá trị của văn học cổ điển.
3. The professor's bibliomania knew no bounds, as he spent every spare moment browsing bookstores for new additions to his collection.
Sự say mê sách của giáo sư không có giới hạn, khi anh ta dành mọi khoảnh khắc rảnh rỗi để tìm kiếm sách mới cho bộ sưu tập của mình.
4. Her bibliomania extended to all genres of literature, from poetry to science fiction.
Sự say mê sách của cô ấy mở rộng đến tất cả các thể loại văn học, từ thơ ca đến khoa học viễn tưởng.
5. The bookstore owner's bibliomania was evident in the carefully curated selection of books on display.
Sự say mê sách của chủ hiệu sách được thể hiện rõ trong sự lựa chọn cẩn thận của các cuốn sách trưng bày.
6. Despite his bibliomania, he always made sure to share his passion for reading with others.
Mặc dù say mê sách, anh luôn đảm bảo chia sẻ niềm đam mê đọc sách của mình với người khác.