Some examples of word usage: bifurcated
1. The road bifurcated into two separate paths, leading to different destinations.
Đường chia ra thành hai con đường riêng biệt, dẫn đến các điểm đến khác nhau.
2. The river bifurcated at the base of the mountain, flowing in opposite directions.
Dòng sông chia thành hai nhánh tại chân núi, chảy theo hướng ngược nhau.
3. The company's decision to bifurcate their marketing strategy resulted in increased sales.
Quyết định của công ty chia nhỏ chiến lược tiếp thị đã dẫn đến tăng doanh số bán hàng.
4. The political party was divided on the issue, causing a bifurcation in their stance.
Đảng chính trị bị chia rẽ về vấn đề này, dẫn đến sự phân chia trong quan điểm của họ.
5. The project team decided to bifurcate the tasks to speed up the completion of the project.
Nhóm dự án quyết định chia nhỏ công việc để tăng tốc hoàn thành dự án.
6. The path bifurcated into a narrow trail and a wide road, giving hikers a choice in their route.
Con đường chia ra thành một con đường mòn hẹp và một con đường rộng, tạo ra lựa chọn cho những người đi bộ.