Some examples of word usage: biretta
1. The priest wore his black biretta during the procession.
Padre đeo chiếc mũ biretta đen của mình trong lễ rước.
2. The seminarian tipped his biretta respectfully as he passed by the altar.
Học viên giáo lý cúi đầu lễ phép với chiếc biretta khi đi ngang qua bàn thờ.
3. The cardinal's biretta was adorned with elaborate gold trimmings.
Chiếc biretta của giám mục được trang trí với các chi tiết vàng phức tạp.
4. In some traditional Catholic ceremonies, the biretta is used as a symbol of authority.
Trong một số nghi lễ Công giáo truyền thống, chiếc biretta được sử dụng như một biểu tượng của quyền lực.
5. The bishop removed his biretta before giving his homily to the congregation.
Giám mục cất chiếc biretta của mình trước khi thuyết giảng cho cộng đồng.
6. The young acolyte carefully placed the biretta on the altar before beginning the Mass.
Thánh thể trẻ cẩn thận đặt chiếc biretta trên bàn thờ trước khi bắt đầu Thánh lễ.