Some examples of word usage: blackouts
1. The city experienced frequent blackouts during the heatwave.
- Thành phố gặp phải tình trạng cúp điện thường xuyên trong đợt nắng nóng.
2. The blackout lasted for hours, leaving the entire neighborhood in darkness.
- Cúp điện kéo dài nhiều giờ, khiến cả khu phố rơi vào bóng tối.
3. Many people rely on generators during blackouts to keep their essential appliances running.
- Nhiều người phải dựa vào máy phát điện trong thời gian cúp điện để giữ cho các thiết bị cần thiết hoạt động.
4. The blackout was caused by a transformer malfunction.
- Cúp điện được gây ra bởi lỗi của bộ biến áp.
5. Residents were warned to prepare for potential blackouts as a storm approached.
- Cư dân được cảnh báo chuẩn bị cho khả năng cúp điện khi cơn bão đến gần.
6. The blackout affected businesses in the area, causing them to lose revenue.
- Cúp điện ảnh hưởng đến các doanh nghiệp trong khu vực, khiến họ mất doanh thu.