Some examples of word usage: blunder
1. He made a blunder by forgetting to double-check the address before sending the package.
(Anh ta đã mắc một sai lầm khi quên kiểm tra địa chỉ trước khi gửi gói hàng.)
2. The politician's blunder during the debate cost him the election.
(Sai lầm của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã khiến anh ta thua cuộc.)
3. She blundered through the presentation, forgetting key points and stumbling over her words.
(Cô ấy đã mắc sai lầm trong bài thuyết trình, quên mất điểm quan trọng và vấp ngã trong từng từ.)
4. The company's blunder in marketing their new product led to a decrease in sales.
(Sai lầm của công ty trong việc quảng cáo sản phẩm mới đã dẫn đến giảm doanh số.)
5. Don't blunder through the instructions, take your time to understand them properly.
(Đừng mắc sai lầm trong việc xử lý hướng dẫn, hãy dành thời gian để hiểu chúng đúng cách.)
6. The team's blunder on defense allowed the opposing team to score a last-minute goal.
(Sai lầm của đội trong phòng ngự đã cho phép đội đối thủ ghi bàn vào phút cuối cùng.)