Some examples of word usage: blunt
1. She was known for her blunt honesty, always telling people exactly what she thought.
-> Cô ấy nổi tiếng với sự trung thực thẳng thắn, luôn nói cho mọi người biết ý kiến của mình.
2. The knife had a blunt edge, making it difficult to cut through the tough meat.
-> Con dao có lưỡi cùn, làm cho việc cắt thịt cứng trở nên khó khăn.
3. He gave a blunt refusal to the offer, stating that he was not interested.
-> Anh ta từ chối một cách thẳng thắn lời đề nghị, nói rằng anh ta không quan tâm.
4. The doctor was blunt in delivering the bad news to the patient, but it was necessary for them to understand the seriousness of the situation.
-> Bác sĩ nói thẳng thắn khi thông báo tin xấu cho bệnh nhân, nhưng đó là cần thiết để họ hiểu rõ tình hình nghiêm trọng.
5. She had a blunt way of speaking that often rubbed people the wrong way.
-> Cô ấy có cách nói thẳng thắn thường khiến người khác không hài lòng.
6. The comedian's blunt humor may not be for everyone, but it certainly gets a lot of laughs.
-> Sự hài hước thẳng thắn của danh hài này có thể không phải dành cho tất cả mọi người, nhưng chắc chắn nó thu hút nhiều tiếng cười.