Some examples of word usage: boarding
1. The boarding process at the airport was quick and efficient.
Quá trình lên máy bay tại sân bay đã nhanh chóng và hiệu quả.
2. The school offers boarding facilities for students who live far away.
Trường học cung cấp các cơ sở dành cho học sinh ở xa.
3. We will be boarding the ship in ten minutes, so please gather your belongings.
Chúng ta sẽ lên tàu trong mười phút nên hãy mang đồ đạc của bạn lại đây.
4. The boarding house was clean and well-maintained.
Nhà trọ được giữ gìn sạch sẽ và tốt.
5. Boarding schools provide students with a structured environment for learning.
Trường nội trú cung cấp cho học sinh môi trường học tập có tổ chức.
6. The airline announced that boarding would be delayed due to bad weather.
Hãng hàng không thông báo rằng việc lên máy bay sẽ bị trì hoãn do thời tiết xấu.