Some examples of word usage: bobby
1. Bobby is a common nickname for boys named Robert.
- Bobby là biệt danh phổ biến cho những chàng trai tên Robert.
2. The police officer asked Bobby to show his identification.
- Cảnh sát đã yêu cầu Bobby cho xem giấy tờ tùy thân của mình.
3. Bobby always carries his lucky charm with him wherever he goes.
- Bobby luôn mang theo vật may mắn của mình bất kể đi đâu.
4. My little brother loves playing with his Bobby doll.
- Em trai tôi thích chơi với búp bê Bobby của mình.
5. Bobby and his friends went fishing at the lake last weekend.
- Bobby và các bạn đi câu cá ở hồ cuối tuần trước.
6. The concert was amazing, especially when Bobby started playing the guitar.
- Buổi hòa nhạc tuyệt vời, đặc biệt là khi Bobby bắt đầu chơi đàn guitar.