Some examples of word usage: bobs
1. Bob's car broke down on the way to work.
Xe của Bob hỏng trên đường đi làm.
2. Can you ask Bob to pick up some groceries on his way home?
Bạn có thể hỏi Bob mua vài thực phẩm trên đường về nhà không?
3. Bob's dog ran away and he's been searching for hours.
Con chó của Bob đã chạy trốn và anh ấy đã tìm kiếm từ nhiều giờ nay.
4. Bob's favorite restaurant is closed today, so he's looking for somewhere else to eat.
Nhà hàng yêu thích của Bob đã đóng cửa hôm nay, vì vậy anh ấy đang tìm nơi khác để ăn.
5. Bob's sister is coming to visit next week.
Chị gái của Bob sẽ đến thăm vào tuần tới.
6. Bob's boss gave him a promotion and a raise.
Sếp của Bob đã thăng chức và tăng lương cho anh ấy.