Some examples of word usage: bona fides
1. The candidate provided his bona fides in the form of references and past work experience.
(Ứng viên cung cấp các bằng cấp và kinh nghiệm làm việc trong quá khứ của mình.)
2. The company's bona fides were questioned after allegations of fraud surfaced.
(Chất lượng uy tín của công ty đã bị đặt dấu hỏi sau khi có thông tin về gian lận.)
3. The journalist was asked to prove her bona fides before gaining access to the confidential information.
(Nhà báo đã được yêu cầu chứng minh uy tín của mình trước khi được truy cập vào thông tin mật.)
4. The lawyer's bona fides were impeccable, earning her a stellar reputation in the legal community.
(Uy tín của luật sư là không thể chê trách, khiến cô ấy có một danh tiếng xuất sắc trong cộng đồng luật pháp.)
5. The diplomat's bona fides were crucial in establishing trust between the two countries.
(Uy tín của nhà ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin giữa hai quốc gia.)
6. The company's bona fides were confirmed when independent auditors reviewed their financial records.
(Uy tín của công ty được xác nhận khi các nhà kiểm toán độc lập xem xét hồ sơ tài chính của họ.)