Some examples of word usage: bone shaker
1. The old car was a real bone shaker, rattling and shaking as it drove down the road.
- Chiếc xe cũ thật sự là một chiếc xe đảo lộn, lắc lư khi chạy trên đường.
2. The roller coaster was a bone shaker, with its sharp turns and sudden drops.
- Cái tàu lượn siêu tốc là một tàu lượn đáng sợ, với những khúc cua góc và những cú rơi đột ngột.
3. The earthquake turned the building into a bone shaker, causing it to tremble and collapse.
- Động đất biến tòa nhà thành một cơn địa chấn, làm cho nó rung chuyển và sụp đổ.
4. The bicycle was an old bone shaker, making it difficult to ride smoothly.
- Chiếc xe đạp là một chiếc xe đạp cũ, khiến việc điều khiển trở nên khó khăn.
5. The train ride was a bone shaker, with the tracks causing a bumpy journey.
- Chuyến tàu hỏa là một cuộc hành trình đảo lộn, với những đoạn đường ray gây ra những cú lắc.
6. The storm turned the boat into a bone shaker, tossing it around on the rough seas.
- Cơn bão biến chiếc thuyền thành một chiếc tàu đảo lộn, ném nó đi khắp biển khơi dữ dội.