Some examples of word usage: booed
1. The audience booed loudly when the controversial decision was announced.
- Khán giả hô to khi quyết định gây tranh cãi được thông báo.
2. The player was booed by the opposing team's fans throughout the game.
- Cầu thủ bị khán giả của đội đối phương hô to suốt trận đấu.
3. Despite their best efforts, the politician was booed off the stage by the angry crowd.
- Mặc dù nỗ lực hết sức, chính trị gia bị khán giả tức giận hô to khỏi sân khấu.
4. The referee was booed by both teams for making a series of questionable calls.
- Trọng tài bị cả hai đội hô to vì đã đưa ra một loạt quyết định đáng nghi.
5. The singer was booed during her performance because she forgot the lyrics to her own song.
- Ca sĩ bị khán giả hô to trong lúc biểu diễn vì đã quên lời bài hát của mình.
6. The actor was booed by the audience for his poor performance in the play.
- Diễn viên bị khán giả hô to vì diễn xuất kém trong vở kịch.