Some examples of word usage: bookcases
1. The bookcases in the library are filled with a wide variety of books.
(Các kệ sách trong thư viện đều chứa đầy nhiều loại sách.)
2. She organized her books neatly on the bookcases in her study.
(Cô ấy sắp xếp sách một cách gọn gàng trên kệ sách trong phòng học của mình.)
3. The bookcases in the bookstore are arranged by genre for easy browsing.
(Các kệ sách trong cửa hàng sách được sắp xếp theo thể loại để dễ dàng tra cứu.)
4. He built custom-made bookcases to fit the space in his living room.
(Anh ấy đã xây dựng các kệ sách tùy chỉnh để phù hợp với không gian trong phòng khách của mình.)
5. The antique bookcases in the old mansion added to its charm and character.
(Các kệ sách cổ trong biệt thự cũ tạo thêm sự quyến rũ và đặc biệt cho nó.)
6. The bookcases were overflowing with books, making it difficult to find a specific one.
(Những kệ sách tràn ngập sách, khiến việc tìm kiếm một quyển sách cụ thể trở nên khó khăn.)