Some examples of word usage: boom
1. The economy is booming, with businesses expanding rapidly.
Kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, với doanh nghiệp mở rộng nhanh chóng.
2. The fireworks display created a loud boom that echoed throughout the city.
Màn trình diễn pháo hoa tạo ra âm thanh vang vọng khắp thành phố.
3. The construction industry is experiencing a boom, with new buildings going up everywhere.
Ngành xây dựng đang trải qua một thời kỳ phát triển mạnh mẽ, với các công trình mới được xây dựng khắp nơi.
4. The music festival brought a boom in tourism to the city.
Liên hoan âm nhạc đã mang lại một làn sóng du lịch đến thành phố.
5. The technology sector is booming, with new innovations being introduced every day.
Ngành công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, với những sáng tạo mới được giới thiệu hàng ngày.
6. The sudden boom of thunder startled everyone in the room.
Âm thanh đồng thời của sấm làm bất ngờ cho tất cả mọi người trong phòng.
Translation in Vietnamese:
1. Kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, với doanh nghiệp mở rộng nhanh chóng.
2. Màn trình diễn pháo hoa tạo ra âm thanh vang vọng khắp thành phố.
3. Ngành xây dựng đang trải qua một thời kỳ phát triển mạnh mẽ, với các công trình mới được xây dựng khắp nơi.
4. Liên hoan âm nhạc đã mang lại một làn sóng du lịch đến thành phố.
5. Ngành công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, với những sáng tạo mới được giới thiệu hàng ngày.
6. Âm thanh đồng thời của sấm làm bất ngờ cho tất cả mọi người trong phòng.