Some examples of word usage: bopping
1. I was bopping along to the music in my headphones.
- Tôi đang nhún nhảy theo âm nhạc trong tai nghe của mình.
2. The kids were bopping around the playground, full of energy.
- Những đứa trẻ đang nhảy nhót quanh sân chơi, tràn đầy năng lượng.
3. She was bopping her head to the beat of the song.
- Cô ấy đang nhún đầu theo nhịp của bài hát.
4. The dancer was bopping and twirling on the dance floor.
- Vũ công đang nhún nhảy và quay tròn trên sàn nhảy.
5. The crowd was bopping to the catchy tune at the concert.
- Đám đông đang nhún nhảy theo giai điệu cuốn hút tại buổi hòa nhạc.
6. He couldn't help bopping his foot to the rhythm of the music.
- Anh ấy không thể không nhún chân theo nhịp nhạc.